BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM
Tên hóa chất: ZINC STEARATE
Mã sản phẩm: ZTLC ( 145 …161 )
Công thức hóa học: Zn(C17H35COO)2
Cas No: 558-05-1
Mô tả sản phẩm:
ZTLC ( 145,148,155,160,161 ): Được sản xuất thông qua quy trình tổng hợp cải tiến sử dụng axit stearic chất lượng cao và thể hiện các đặc tính sau: Khả năng bôi trơn, phân tán tốt, khả năng chống thấm nước tuyệt vời, độ trong suốt và ổn định thời tiết tốt, không độc hại, không nhuộm màu sunfua, ít hình thành màu ban đầu
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm:
|
STT |
DANH MỤC |
ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ | ||||
| ZTLC145 | ZTLC148 | ZTLC155 | ZTLC160 | ZTLC161 | |||
| 1 | Ngoại quan | — | Bột trắng mịn | Bột trắng mịn | Bột trắng mịn | Bột trắng mịn | Bột trắng mịn |
| 2 | Độ ẩm (105°C ) | % | < 1.5 | < 1.2 | < 0.8 | < 0.6 | < 0.5 |
| 3 | Hàm lượng ZnO | % | 8.5 – 9.5 | 11.5 – 12.5 | 12.5 – 13.5 | 13 – 14 | 13.5 – 14.5 |
| 4 | Acid dư | % | ≤ 0,8 | ≤ 0,6 | ≤ 0,5 | ≤ 0,5 | ≤ 0,3 |
| 5 | Tỷ trọng khối | g/cm3 | 0,3 – 0,4 | 0,3 – 0,4 | 0,28 – 0,35 | 0,25 – 0,3 | 0,25 – 0,3 |
| 6 | Nhiệt độ nóng chảy | độ C | 120 ± 5 | 120 ± 5 | 120 ± 5 | 120 ± 5 | 120 ± 5 |
| 7 | Kích thước hạt ( 325
mesh ) |
% | ≥ 99 | ≥ 99 | ≥ 99 | ≥ 99 | ≥ 99 |
Đóng bao: 20kg/bao
Độ ổn định lưu trữ: 2 năm trong điều kiện bảo quản khô ráo, thoáng mát trong bao bì gốc
Ứng dụng:
- Tấm cao su và EVA dùng làm chất bôi trơn, chất phân tán bên trong và để phủi bụi
- Dùng cho sơn, lớp phủ hoá chất, v để chống chảy tự do và chống ẩm
- Cho nhựa : EPS, PE, PP, PVC, hạt màu Masterbach, Taical, Ống nhựa….
- Vật liệu Composite polymer đặc biệt.
Chứng nhận:

Các công đoạn sản xuất ZINC STEARATE tại nhà máy Techlochem:
Công nhân đóng bao bì sản phẩm:


Công nhân kiểm tra chất lượng sản phẩm:














Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.